thep hinh thep hinh

Giá Thép Ống D59.9 x 2.5

Giá Thép Ống D59.9 x 2.5
  • Giá 16.182 VNĐ
  • Giá khuyến mại 16.182 VNĐ
  • Hãng sản xuất Hòa Phát
  • Trọng lượng (km) 21.23
  • Độ dài (m) 6
  • Giá chưa VAT (Đ/Kg) 16.182
  • Tổng giá chưa VAT 343.544
  • Giá có VAT (Đ/Kg) 17.800
  • Tổng giá có VAT 377.894

Thép ống đen , Thép ống mạ kẽm là những sản phẩm chính chủ đạo của nhà máy Ống Thép Hòa Phát. Giá thép ống đen và giá ống thép mạ kẽm luôn được nhiều khách hàng quan tâm tại mỗi thời điểm khác nhau. Dưới đây Công ty cổ phần Thép Công Nghiệp – Đại lý cấp 1 Thép Hòa Phát sẽ chia sẻ đến quý khách hàng về giá tham khảo của các sản phẩm thép ống hộp của nhà máy Ống Thép Hòa Phát.

Bảng giá thép ống đen Hòa Phát

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg)> Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
1 Thép ống đen phi 88.3 x 5.0 x 6m 6 61.63 13.409 826,402 14,750 909,043
2 Thép ống đen phi 88.3 x 5.2 x 6m 6 63.94 13,409 857,377 14,750 943,115
3 Thép ống đen phi 88.3 x 5.5 x 6m 6 67.39 13,409 903,639 14,750 994,003
4 Thép ống đen phi 88.3 x 6.0 x 6m 6 73.07 13,409 979,802 14,750 1,077,783
5 Thép ống đen phi 113.5 x 1.8 x 6m 6 29.75 12,545 373,227 13,800 410,550
6 Thép ống đen phi 113.5 x 2.0 x 6m 6 33 12,182 402,000 13,400 442,200
7 Thép ống đen phi 113.5 x 2.3 x 6m 6 37.84 12,182 460,960 13,400 507,056
8 Thép ống đen phi 113.5 x 2.5 x 6m 6 41.06 12,182 500,185 13,400 550,204
9 Thép ống đen phi 113.5 x 2.8 x 6m 6 45.86 12,182 558,658 13,400 614,524
10 Thép ống đen phi 113.5 x 3.0 x 6m 6 49.05 12,182 597,518 13,400 657,270
11 Thép ống đen phi 113.5 x 3.2 x 6m 6 52.23 12,182 636,256 13,400 699,882
12 Thép ống đen phi 113.5 x 3.5 x 6m 6 56.97 12,182 694,008 13,400 763,398
13 Thép ống đen phi 113.5 x 3.8 x 6m 6 61.68 12,182 751,386 13,400 826,512
14 Thép ống đen phi 113.5 x 4.0 x 6m 6 64.81 13,136 851,368 14,450 936,505
15 Thép ống đen phi 114.3 x 3.18 x 6m 6 52.26 13.773 719.777 15.150 791.755
16 Thép ống đen phi 114.3 x 3.96 x 6m 6 64.68 13.773 890.838 15.150 979.921
17 Thép ống đen phi 114.3 x 4.78 x 6m 6 77.46 13.773 1.066.857 15.150 1.173.542
18 Thép ống đen phi 114.3 x 5.56 x 6m 6 89.46 14.045 1.256.466 15.450 1.382.112
19 Thép ống đen phi 141.3 x 3.96 x 6m 6 80.46 12,182 980,149 13,400 1,078,164
20 Thép ống đen phi 141.3 x 4.78 x 6m 6 96.54 12,182 1,176,033 13,400 1,293,636
21 Thép ống đen phi 141.3 x 5.56 x 6m 6 111.66 12,182 1,360,222 13,400 1,496,244
22 Thép ống đen phi 141.3 x 6.35 x 6m 6 130.62 13,000 1,698,060 14,300 1,867,866
23 Thép ống đen phi 168.3 x 3.96 x 6m 6 96.24 13,000 1,251,120 14,300 1,376,232
24 Thép ống đen phi 168.3 x 4.78 x 6m 6 115.62 13,000 1,503,060 14,300 1,653,366
25 Thép ống đen phi 168.3 x 5.56 x 6m 6 133.86 13,000 1,740,180 14,300 1,914,198
26 Thép ống đen phi 168.3 x 6.35 x 6m 6 152.16 13,000 1,978,080 14,300 2,175,888
27 Thép ống đen phi 219.1 x 4.78 x 6m 6 151.56 13,000 1,970,280 14,300 2,167,308
28 Thép ống đen phi 219.1 x 5.16 x 6m 6 163.32 13,000 2,123,160 14,300 2,335,476
29 Thép ống đen phi 219.1 x 5.56 x 6m 6 175.68 13,000 2,283,840 14,300 2,512,224
30 Thép ống đen phi 219.1 x 6.35 x 6m 6 199.86 13,000 2,598,180 14,300 2,857,998

> Xem thêm: Bảng Giá Thép Hình

Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát mới cập nhật: Giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát, Bảng quy cách và trọng lượng thép ống mạ kẽm

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg/6m) Đơn giá theo cây 
1 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 6 1.73 29,237
2 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 6 1.89 31,941
3 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 6 2.04 34,476
4 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 6 2.2 37,180
5 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 6 2.41 40,729
6 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 6 2.61 44,109
7 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 6 3 50,700
8 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 6 3.2 54,080
9 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 6 3.76 63,544
10 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 6 2.99 50,531
11 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 6 3.27 55,263
12 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 6 3.55 59,995
13 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 6 4.1 69,290
14 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 6 4.37 73,853
15 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 6 5.17 87,373
16 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 6 5.68 95,992
17 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6 6.43 108,667
18 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6 6.92 116,948
19 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6 3.8 64,220
20 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6 4.16 70,304
21 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6 4.52 76,388
22 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6 5.23 88,387
23 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6 5.58 94,302
24 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6 6.62 111,878
25 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6 7.29 123,201
26 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6 8.29 140,101
27 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6 8.93 150,917
28 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6 4.81 81,289
29 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6 5.27 89,063
30 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 6 5.74 97,006
31 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6 6.65 112,385
32 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6 7.1 119,990
33 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6 8.44 142,636
34 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6 9.32 157,508
35 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6 10.62 179,478
36 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6 11.47 193,843
37 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6 12.72 214,968
38 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6 13.54 228,826
39 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6 14.35 242,515
40 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6 5.49 92,781
41 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6 6.02 101,738
42 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6 6.55 110,695
43 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6 7.6 128,440
44 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6 8.12 137,228
45 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6 9.67 163,423
46 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6 10.68 180,492
47 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6 12.18 205,842
48 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6 13.17 222,573
49 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6 14.63 247,247
50 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6 15.58 263,302
51 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6 16.53 279,357
52 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6 6.69 113,061
53 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6 7.28 123,032
54 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6 8.45 142,805
55 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6 9.03 152,607
56 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6 10.76 181,844
57 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6 11.9 201,110
58 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6 13.58 229,502
59 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6 14.69 248,261
60 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6 16.32 275,808
61 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6 17.4 294,060
62 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6 18.47 312,143
63 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6 8.33 140,777
64 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6 9.67 163,423
65 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6 10.34 174,746
66 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6 12.33 208,377
67 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6 13.64 230,516
68 Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 6 15.59 263,471
69 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6 16.87 285,103
70 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6 18.77 317,213
71 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6 20.02 338,338
72 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6 21.26 359,294
73 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6 12.12 204,828
74 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6 12.96 219,024
75 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6 15.47 261,443
76 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6 17.13 289,497
77 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6 19.6 331,240
78 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6 21.23 358,787
79 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6 23.66 399,854
80 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6 25.26 426,894
81 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6 26.85 453,765
82 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6 16.45 278,005
83 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6 19.66 332,254
84 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6 21.78 368,082
85 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6 24.95 421,655
86 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6 27.04 456,976
87 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6 30.16 509,704
88 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6 32.23 544,687
89 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6 34.28 579,332
90 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6 19.27 325,663
91 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6 23.04 389,376
92 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6 25.54 431,626
93 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6 29.27 494,663
94 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6 31.74 536,406
95 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6 35.42 598,598
96 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6 37.87 640,003
97 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6 40.3 681,070
98 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6 28.29 478,101
99 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6 31.37 530,153
100 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6 35.97 607,893
101 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6 39.03 659,607
102 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6 43.59 736,671
103 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6 46.61 787,709
104 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6 49.62 838,578
105 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6 29.75 502,775
106 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6 33 557,700
107 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6 37.84 639,496
108 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6 41.06 693,914
109 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6 45.86 775,034
110 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6 49.05 828,945
111 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 882,687
112 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6 33.29 562,601
113 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6 36.93 624,117
114 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6 42.37 716,053
115 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6 45.98 777,062
116 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6 51.37 868,153
117 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6 54.96 928,824
118 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6 58.52 988,988
119 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 882,687

Tìm hiểu về thép ống đen hàn

Hiện tại thép ống đen hàn của thép Hòa Phát hay ống thép đen sử dụng công nghệ hàn thẳng, công nghệ hàn thẳng là công nghệ lốc cuộn ống và cao tần ghép mí. Bởi vậy các loại ống thường có đường kính từ 12.7mm đến 219.1mm.
Hiện tại ống thép đen hàn được sử dụng khá phổ biến tại thị trường Việt Nam. Ống thép đen hàn của tập đoàn Hòa Phát có giá thành tương đối rẻ, tuy nhiên lại được sản xuất với công nghệ cao là hạn bằng dòng điện cao tần liên tục từ tôn nguyên liệu chính là tôn cuộn cán nóng, tôn cuộn cán nguội và tôn cuộn mạ kẽm. Thép ống đen có diện tích là hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật, hình ô van phù hợp với nhu cầu của quý khách hàng.

Bazem trọng lượng các sản phẩm hộp chữ nhật, hộp vuông nhiều kích thước khác nhau có trong bảng sau: 

Thép Ống Mạ Kẽm

Thép Ống Mạ Kẽm

Quy trình sản xuất thép ống đen hàn

Tôn cuộn >> Cán nóng >> Cụm nhả cuộn máy >> Cắt xả theo tính toán >> Cuộn lại dải tôn >> Cụm nhả dải tôn >> Lồng trữ liệu >> Uốn thành hình tròn >> Hàn cao tần >> Gọt đường hàn >> Kiểm tra đường hàn >> Làm mát ống >> Chỉnh hình ống (Tròn, vuông, chữ nhật, ô van) >> In chữ >> Máy cắt bay (Cắt theo chiều dài yêu cầu) >> Kiểm tra ống >> Vét đầu ống (Ống tròn)>> Phủ dầu bảo quản >> Đóng bó >> Sản phẩm thép ống đen hàn

>> Xem thêm: Thép tấm

Ứng dụng của thép ống đen hàn

giá thép ống đen

Ống thép đen hàn được rất nhiều doanh nghiệp lựa chọn ứng dụng trong các xây dựng cơ bản như nhà cửa, nhà xưởng…Ngoài ra sản phẩm thép ống đen cón được sử dungh làm dàn giáo, ứng dụng trong các xí nghiệp cơ khí, rào chắn, nội thất, ô tô cũng như nội thật xe máy…

Các sản phẩm thép ống đen đặc biệt

Hiện tại thép ống đen có một số những sản phẩm đặc biệt với một số đường kính lớn tiêu biểu như: 141.3mm, 168.3mm, 219.1mm với độ dày thành ống khá lớn là từ 3.96mm đến 6.35mm.

Nên mua thép ống  ở đâu?

Hiện tại trên thị trường toàn quốc có rất nhiều những công ty có bán các sản phẩm thép ống đen, tuy nhiên không phải công ty nào cũng cung cấp những sản phẩm thép ống đen đạt chất lượng đảm bảo độ bền chắc cho công trình.

Bởi vậy để đảm bảo sự an toàn và bền chắc cho công trình bạn đang muốn xây dựng, quý khách hãy liên hệ ngay đến với công ty thép công nghiệp Hà Nội của chúng tôi. Là doanh nghiệp lớn chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm thép ống đen của tập đoàn Hòa Phát, là đại lý cấp 1 nên quý khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá cả tốt nhất trên thị trường.

Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp, phân phối các sản phẩm thép ống hộp đen, ống hộp mạ kẽm, thép hình, thép hộp, thép V, thép I, thép U, thép H. Với giá thành rẻ nhất, phục vụ chu đáo, vận chuyển linh hoạt.

Giá rẻ mỗi ngày, để có giá hôm nay quý vị vui lòng gửi đơn hàng vào email: thepcongnghiep.vn@gmail.com hoặc gọi hotline: 0983 436 161 (Hotline)

Sản Phẩm Liên Quan

Ống đen D126.8 x 3.2

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D126.8 x 3.0

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D126.8 x 2.8

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D126.8 x 2.5

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D126.8 x 2.3

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D126.8 x 2.0

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D126.8 x 1.8

Giá: 16.727 VNĐ

Ống đen D113.5 x 3.2

Giá: 15.681 VNĐ

Ống đen D113.5 x 3.0

Giá: 15.681 VNĐ

Ống đen D113.5 x 2.8

Giá: 15.681 VNĐ

Ống đen D113.5 x 2.5

Giá: 15.681 VNĐ

Ống đen D113.5 x 2.3

Giá: 15.681 VNĐ