Thép tấm - Thép hình - Thép hộp giá rẻ
Menu
Trang chủ
Giới thiệu
Bảng giá
Dịch vụ
Thép hình
Tin tức
Liên hệ
Trang chủ
» Thép Hình | Giá thép hình Mới: Thép U, I, V, H giá rẻ
Thép Hình | Giá thép hình Mới: Thép U, I, V, H giá rẻ
Tất cả các nhóm chuyên mục
Thép tấm chống trượt
Thép hình I
Thép hình H
Thép hình U
Thép V|Giá thép góc V
Thép tấm
Thép lá
Mạ kẽm nhúng nóng
Thép Hòa Phát
Thép ống hộp đen
Bản mã, C, U, Z dập (lốc)
Tôn, Tôn mát, phụ kiện
Thứ tự
Tên sản phẩm
Độ dài (m)
Trọng lượng (kg)
Giá chưa VAT (đ/kg)
Tổng giá chưa VAT
Giá có VAT (đ/kg)
Tổng giá có VAT
Chi tiết
Thép tấm chống trượt
1
Tôn nhám 8 x 1500 x 6000
6
592.2
14.273
8.452.471
15.700
9.297.540
2
Tôn nhám 6 x 1500 x 6000
6
450.9
14.273
6.435.696
15.700
7.079.130
3
Tôn nhám 5 x 1500 x 6000
6
380.7
14.273
5.433.731
15.700
5.976.990
4
Tôn nhám 4 x 1500 x 6000
6
309.6
14.273
4.418.921
15.700
4.860.720
5
Tôn nhám 3 x 1500 x 6000
6
239.4
14.273
3.416.956
15.700
3.758.580
Thép hình I
6
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6000
6
56.8
15.773
895.906
17.350
985.480
7
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6000
6
69
14.545
1.003.605
16.000
1.104.000
8
Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000
12
253.2
14.545
3.682.794
16.000
4.051.200
9
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000
12
168
14.545
2.443.560
16.000
2.688.000
10
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000
12
358.8
17.818
6.393.098
19.600
7.032.480
11
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000
12
255.6
17.273
4.414.979
19.000
4.856.477
12
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000
12
355.2
17.273
6.135.370
19.000
6.748.800
13
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000
12
440.4
18.364
8.087.506
20.200
8.896.256
14
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000
12
595.2
18.364
10.930.253
20.200
12.023.278
15
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000
12
792
18.364
14.544.288
20.200
15.998.717
16
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000
12
912
18.364
16.747.968
20.200
18.422.765
17
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000
12
1.368
18.364
25.121.952
20.200
27.633.600
Thép hình H
18
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12000
12
206.4
18.364
3.790.330
20.200
4.169.363
19
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000
12
285.6
18.364
5.244.758
20.200
5.769.234
20
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000
12
378
18.364
6.941.592
20.200
7.635.751
21
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000
12
484.8
18.364
8.902.867
20.200
9.793.154
22
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000
12
868.8
18.364
15.954.643
20.200
17.550.108
23
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000
12
598.8
18.364
10.996.363
20.200
12.096.000
24
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 x 12000
12
669.8
18.364
12.300.207
20.200
13.529.960
25
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000
12
1.128
18.364
20.714.592
20.200
22.786.051
26
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12000
12
956.4
18.634
17.823.470
20.500
19.605.817
27
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000 (TQ)
12
1.664
15.182
24.959.208
16.700
27.455.129
28
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000
12
2.064
15.182
31.335.648
16.700
34.469.213
29
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12000
12
1.448
18.364
27.325.632
20.200
30.058.195
Thép hình U
30
Thép U 65 x 30 x 3.0
6
29
14.091
408.639
15.500
449.500
31
Thép U 80 x 40 x 4.0
6
42.3
14.091
596.049
15.500
665.650
32
Thép U 100 x 46 x 4.5
6
51.54
14.545
749.649
16.000
824.640
33
Thép U 120 x 52 x 4.8
6
62.4
14.545
907.608
16.000
998.400
34
Thép U 140 x 58 x 4.9
6
73.8
14.545
1.073.421
16.000
1.180.800
35
Thép U 150 x 75 x 6.5
12
223.2
15.455
3.449.556
17.000
3.794.400
36
Thép U 160 x 64 x 5
12
170.4
15.455
2.633.532
17.000
2.896.800
37
Thép U 180 x 74 x 5.1
12
208.8
15.455
3.227.004
17.000
3.549.600
38
Thép U 200 x 76 x 5.2
12
220.8
15.455
3.412.464
17.000
3.753.600
39
Thép U 250 x 78 x 7
12
330
15.455
5.100.150
17.000
5.610.000
40
Thép U 300 x 85 x 7
12
414
17.818
7.376.652
19.600
8.114.400
41
Thép U 400 x 100 x 10.5
12
708
17.818
12.615.144
19.600
13.876.800
Thép V|Giá thép góc V
42
Thép V 150 x 150 x 10 x 12000
12
274.8
12.273
3,372,620
13.500
3,709,800
43
Thép V 75 x 75 x 5 x 6000
6
34.8
12.273
427,100
13.500
469,800
44
Thép V 63 x 63 x 5 x 6000
6
28.86
12.273
354,199
13.500
389,610
45
Thép V 50 x 50 x 4 x 6000
6
18.36
12.273
225,332
13.500
247,860
46
Thép V 100 x 100 x 8 x 6000
6
73.2
12.273
898,384
13.500
988,200
47
Thép V 63 x 63 x 6 x 6000
6
34.32
12.273
421,209
13.500
463,320
48
Thép V 75 x 75 x 7 x 6000
6
47.76
12.273
586,158
13.500
644,760
Thép tấm
49
Thép tấm 3.0 x 1500 x 6000
6
211.95
12.727
2.697.488
14.000
2.967.236
50
Thép tấm 4.0 x 1500 x 6000
6
282.6
12.727
3.596.650
14.000
3.956.315
51
Thép tấm 5.0 x 1500 x 6000
6
353.25
12.727
4.495.813
14.000
4.945.394
52
Thép tấm 6.0 x 1500 x 6000
6
423.9
12.727
5.394.975
14.000
5.934.473
53
Thép tấm 8.0 x 1500 x 6000
6
565.2
12.727
7.193.300
14.000
7.912.630
54
Thép tấm 10 x 1500 x 6000
6
706.5
12.727
8.991.626
14.000
9.890.788
55
Thép tấm 12 x 1500 x 6000
6
847.8
12.727
10.789.951
14.000
11.868.946
56
Thép tấm 14 x 1500 x 6000
6
989.1
13.636
13.487.368
15.000
14.836.104
57
Thép tấm 16 x 1500 x 6000
6
1130.4
13.636
15.414.134
15.000
16.955.548
58
Thép tấm 18 x 2000 x 6000
6
1695.6
14.455
24.509.890
15.900
26.960.040
59
Thép tấm 20 x 2000 x 6000
6
1884
14.455
27.233.220
15.900
29.955.600
60
Thép tấm 25 x 2000 x 6000
6
2355
14.455
34.041.525
15.900
37.444.500
61
Thép tấm 30 x 2000 x 6000
6
2826
15.455
43.675.830
17.000
48.042.000
62
Thép tấm 35 x 2000 x 6000
6
3297
15.455
20.955.135
17.000
56.049.000
63
Thép tấm 40 x 2000 x 6000
6
3.768
15.455
58.234.440
17.000
64.056.000
64
Thép tấm 50 x 2000 x 6000
6
4.710
15.455
72.793.050
17.000
80.070.000
Thép lá
65
Thép lá 1250 x 2500 x 1.2
2.5
29.43
16.363
418.500
18.000
529.740
66
Tấm lá 1250 x 2500 x 1.0
2.5
24.53
16.363
401.384
18.000
441.540
67
Thép tấm 1250 x 2500 x 0.8
2.5
19.63
16363
321.206
18.000
353.340
68
Thép tấm lá 0.8ly – 2.0ly
2.5
61.32
16363
1.003.379
18.000
1.103.760
Mạ kẽm nhúng nóng
69
Thép V 100 x 100 x 10
6
90.6
16.818
1.523.710
18.500
1.676.100
70
Thép V 80 x 80 x 8
6
57.9
16.818
973.376
18.500
1.071.150
71
Thép V 75 x 75 x 6
6
41.34
16.818
695.256
18.500
764.790
72
Thép V 50 x 50 x 5
6
22.62
16.818
380.423
18.500
418.470
Thép Hòa Phát
73
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0
6
2.79
15.455
43.120
17.000
47.430
74
Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4
6
3.78
15.455
58.420
17.000
64.260
75
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0
6
3.54
15.455
54.711
17.000
60.180
76
Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4
6
4.83
15.455
74.648
17.000
82.110
77
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0
6
4.48
15.455
69.239
17000
76.160
78
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4
6
6.15
15.455
95.049
17.000
104.550
79
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0
6
5.43
15.455
83.921
17.000
92.310
80
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4
6
7.47
15.455
115.449
17,000
126.990
81
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0
6
5.43
15.455
83.921
17.000
92.310
82
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4
6
7.47
15.455
115.449
17.000
126.990
83
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4
6
9.45
15.455
146.050
17.000
160.650
84
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8
6
11.98
15.455
185.151
17.000
203.660
85
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4
6
10.11
15.455
156.251
17.000
171.870
86
Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8
6
12.83
15.455
198.288
17.000
218.110
87
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8
6
14.53
15.455
224.562
17.000
247.010
88
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0
6
16.05
15.455
248.053
17.000
272.850
89
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8
6
16.22
15.455
250.681
17.000
275.740
90
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0
6
17.94
15.455
277.263
17.000
304.980
91
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8
6
19.61
15.455
303.073
17.000
333.370
92
Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0
6
21.7
15.455
335.374
17.000
368.900
93
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8
6
19.61
15.455
303.073
17.000
333.370
94
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0
6
21.70
15.455
335.374
17.000
368.900
95
Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8
6
16.22
15.455
250.681
17.000
275.740
96
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0
6
27.36
15.455
422.540
17.000
464.780
97
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0
6
16.05
15.455
248.053
17.000
272.850
Thép ống hộp đen
98
Ống đen D126.8 x 3.2
6
58.52
16.182
946.971
17.800
1.041.656
99
Ống đen D126.8 x 3.0
6
54.96
16.182
887.775
17.800
978.288
100
Ống đen D126.8 x 2.8
6
54.37
16.182
879.816
17.800
967.786
101
Ống đen D126.8 x 2.5
6
45.98
16.182
744.049
17.800
818.444
102
Ống đen D126.8 x 2.3
6
42.37
16.182
685.631
17.800
754.186
103
Ống đen D126.8 x 2.0
6
36.93
16.182
597.602
17.800
657.354
104
Ống đen D126.8 x 1.8
6
33.29
16.727
556.842
18.400
612.536
105
Ống đen D113.5 x 3.2
6
52.23
15.681
819.018
17.250
900.967
106
Ống đen D113.5 x 3.0
6
49.05
15.681
769.153
17.250
846.112
107
Ống đen D113.5 x 2.8
6
45.86
15.681
719.130
17.250
791.085
108
Ống đen D113.5 x 2.5
6
41.06
15.681
643.862
17.250
708.285
109
Ống đen D113.5 x 2.3
6
37.84
15.681
593.369
17.250
652.740
110
Ống đen D113.5 x 2.0
6
33
15.681
517.473
17.250
569.250
111
Ống đen D113.5 x 1.8
6
29.75
16.136
480.046
17.750
528.062
112
Ống đen D88.3 x 3.2
6
40.3
15.681
631.944
17.250
695.175
113
Ống đen D88.3 x 3.0
6
37.87
15.681
593.839
17.250
653.257
114
Ống đen D88.3 x 2.8
6
35.42
15.681
555.421
17.250
610.995
115
Ống đen D88.3 x 2.5
6
31.74
15.681
497.714
17.250
547.515
116
Ống đen D88.3 x 2.3
6
29.27
15.681
458.982
17.250
504.907
117
Ống đen D88.3 x 2.0
6
25.54
15.681
400.492
17.250
440.565
118
Ống đen D88.3 x 1.8
6
23.04
16.136
371.773
17.750
408.960
119
Ống đen D75.6 x 3.2
6
34.28
15.681
537.544
17.250
591.330
120
Ống đen D75.6 x 3.0
6
32.23
15.681
505.398
17.250
555.967
121
Ống đen D75.6 x 2.8
6
30.16
15.681
472.938
17.250
520.260
122
Ống đen D75.6 x 2.5
6
27.04
15.681
424.014
17.250
466.440
123
Ống đen D75.6 x 2.3
6
24.95
15.681
391.241
17.250
430.387
124
Ống đen D75.6 x 2.0
6
21.78
15.681
341.532
17.250
375.705
125
Ống đen D75.6 x 1.8
6
19.66
16.136
317.234
17.750
348.965
126
Ống đen D75.6 x 1.5
6
16.45
16.773
275.915
18.450
303.502
127
Ống đen D59.9 x 3.0
6
25.26
15.681
396.102
17.250
435.735
128
Ống đen D59.9 x 2.8
6
23.66
15.681
371.012
17.250
408.135
129
Ống đen D59.9 x 2.5
6
21.23
15.681
332.907
17.250
366.217
130
Ống đen D59.9 x 2.3
6
19.6
15.681
307.347
17.250
338.100
131
Ống đen D59.9 x 2.0
6
17.13
15.681
268.615
17.250
295.492
132
Ống đen D59.9 x 1.8
6
15.47
16.136
249.623
17.750
274.592
133
Ống đen D59.9 x 1.5
6
12.96
16.773
217.378
18.450
239.112
134
Ống đen D59.9 x 1.4
6
12.12
17.227
208.791
18.950
229.674
135
Ống đen D48.1 x 3.2
6
21.26
15.681
333.378
17.250
366.735
136
Ống đen D48.1 x 3.0
6
20.02
15.681
313.933
17.250
345.345
137
Ống đen D48.1 x 2.8
6
18.77
16.136
302.872
17.750
333.137
138
Ống đen D48.1 x 2.5
6
16.87
15.681
264.538
17.250
291.007
139
Ống đen D48.1 x 2.3
6
15.59
15.681
244.466
17.250
268.927
140
Ống đen D48.1 x 2.0
6
13.64
15.681
213.888
17.250
235.290
141
Ống đen D48.1 x 1.8
6
12.33
16.136
198.956
17.750
218.857
142
Ống đen D48.1 x 1.5
6
10.34
16.773
173.433
18.450
190.773
143
Ống đen D48.1 x 1.4
6
9.67
17.227
166.585
18.950
183.246
144
Ống đen D48.1 x 1.2
6
8.33
17.227
143.500
18.950
157.853
145
Ống đen D42.2 x 3.2
6
18.47
15.681
273.947
17.250
318.607
146
Ống đen D42.2 x 3.0
6
17.4
15.681
272.849
17.250
300.150
147
Ống đen D42.2 x 2.8
6
16.32
15.681
255.913
17.250
281.520
148
Ống đen D42.2 x 2.5
6
14.69
15.681
230.353
17.250
253.402
149
Ống đen D42.2 x 2.3
6
13.58
15.681
212.948
17.250
234.255
150
Ống đen D42.2 x 2.0
6
11.9
15.681
186.604
17.250
205.275
151
Ống đen D42.2 x 1.8
6
10.76
16.136
173.623
17.750
190.990
152
Ống đen D42.2 x 1.5
6
9.03
16.773
151.460
18.450
166.603
153
Ống đen D42.2 x 1.4
6
8.45
17.227
145.568
18.950
160.127
154
Ống đen D42.2 x 1.2
6
7.28
17.227
125.412
18.950
137.956
155
Ống đen D42.2 x 1.1
6
6.69
17.227
115.248
18.950
126.775
156
Ống đen D38.1 x 3.2
6
16.53
15.681
259.207
17.250
285.142
157
Ống đen D38.1 x 3.0
6
15.58
15.681
244.309
17.250
268.755
158
Ống đen D38.1 x 2.8
6
14.63
15.681
229.413
17.250
252.367
159
Ống đen D38.1 x 2.5
6
13.17
15.681
206.518
17.250
227.183
160
Ống đen D38.1 x 2.3
6
12.18
15.681
190.995
17.250
210.105
161
Ống đen D38.1 x 2.0
6
10.68
15.681
167.474
17.250
184.230
162
Ống đen D38.1 x 1.8
6
9.67
16.136
156.035
17.750
171.642
163
Thép ống đen D219.1 x 4.78
6
151.56
16.182
2.452.544
17.800
2.697.768
164
Thép hộp đen 75 x 75 x 2.0
6
27.34
16.182
442.416
17.800
486.652
165
Giá Thép Ống D59.9 x 2.5
6
21.23
16.182
343.544
17.800
377.894
166
Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0
2
36.78
16.182
595.174
17.800
654.684
Bản mã, C, U, Z dập (lốc)
167
Thép C lốc (dập) mạ kẽm
168
Thép U lốc (dập)
169
Thép Z lốc (dập)
170
Bản mã các loại
Tôn, Tôn mát, phụ kiện
171
Tôn Hoa Sen
172
Tấm ALuminium 2.0; 3.0
173
Tấm lợp thông minh
174
Tôn 5, 7, 9, 11 sóng
175
Tôn mát
MENU
Trang chủ
Giới thiệu
Bảng giá
Dịch vụ
Thép hình
Tin tức
Liên hệ