thep hinh thep hinh

Bảng Giá Thép Hộp

Bảng Giá Thép Hộp
  • Giá 17.800 VNĐ
  • Hãng sản xuất Ống Thép Hòa Phát, 190, Việt Đức, Sao Việt

Thép hộp mã kẽm là gì?

Thép hộp hay thép hộp vuông mạ kẽm là dòng sản phẩm chủ đạo của công ty công nghiệp thép Hà Nội liên kết với tập đoạn ống thép Hòa Phát. Trong đấy dòng sản phẩm thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 là dòng sản phẩm được khá nhiều khách hàng quan tâm và đặt hàng tại công ty của chúng tôi. Thép hộp sau khi được sản xuất được nhúng vào bể mạ kẽm nhúng nóng, cuối cùng sản phẩm được tạo thành có bề mặt sáng bóng, có tính thẩm mỹ cao, đồng thời mang rât nhiều những ưu điểm vượt trội so với những dòng sản phẩm thép ống thông thường.

BẢNG GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM MỚI NHẤT 2023

 Lưu ý: Bảng giá thép hộp mạ kẽm các loại dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để được báo giá chính xác nhất quý anh chị khách hàng vui lòng liên hệ Hotline: 0983 436 161 – Hoặc nhắn gửi đơn hàng vào zalo

 

STTTên sản phẩmĐộ dài (m)Trọng lượng (Kg)Giá có VAT (Đ/Kg)Tổng giá có VAT (cây)
1Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.063.4517,80061,410
2Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.163.7717,80067,106
3Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.264.0817,80072,624
4Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.464.717,80083,660
5Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.062.4117,80042,898
6Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.162.6317,80046,814
7Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.262.8417,80050,552
8Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.463.2517,80057,850
9Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.062.7917,80049,662
10Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.163.0417,80054,112
11Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.263.2917,80058,562
12Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.463.7817,80067,284
13Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.063.5417,80063,012
14Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.163.8717,80068,886
15Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.264.217,80074,760
16Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.464.8317,80085,974
17Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.565.1417,80091,492
18Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.866.0517,800107,690
19Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.065.4317,80096,654
20Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.165.9417,800105,732
21Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.266.4617,800114,988
22Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.467.4717,800132,966
23Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.567.9717,800141,866
24Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.869.4417,800168,032
25Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0610.417,800185,120
26Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3611.817,800210,040
27Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5612.7217,800226,416
28Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.064.4821,00094,080
29Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.164.9117,80087,398
30Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.265.3321,000111,930
31Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.466.1517,800109,470
32Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.566.5617,800116,768
33Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.867.7517,800137,950
34Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.068.5217,800151,656
35Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.066.8417,800121,752
36Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.167.517,800133,500
37Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.268.1517,800145,070
38Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.469.4517,800168,210
39Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5610.0917,800179,602
40Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8611.9817,800213,244
41Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0613.2317,800235,494
42Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3615.0617,800268,068
43Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5616.2517,800289,250
44Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.065.4317,80096,654
45Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.165.9417,800105,732
46Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.266.4617,800114,988
47Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.467.4717,800132,966
48Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.567.9717,800141,866
49Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.869.4417,800168,032
50Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0610.417,800185,120
51Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3611.817,800210,040
52Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5612.7217,800226,416
53Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.068.2517,800146,850
54Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.169.0517,800161,090
55Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.269.8517,800175,330
56Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4611.4317,800203,454
57Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5612.2117,800217,338
58Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8614.5317,800258,634
59Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0616.0517,800285,690
60Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3618.317,800325,740
61Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5619.7817,800352,084
62Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8621.7917,800387,862
63Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0623.417,800416,520
64Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.865.8817,800104,664
65Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.067.3117,800130,118
66Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.168.0217,800142,756
67Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.268.7217,800155,216
68Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4610.1117,800179,958
69Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5610.817,800192,240
70Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8612.8317,800228,374
71Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0614.1717,800252,226
72Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3616.1417,800287,292
73Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5617.4317,800310,254
74Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8619.3317,800344,074
75Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0620.5717,800366,146
76Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1612.1617,800216,448
77Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2613.2417,800235,672
78Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4615.3817,800273,764
79Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5616.4517,800292,810
80Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8619.6117,800349,058
81Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0621.717,800386,260
82Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3624.817,800441,440
83Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5626.8517,800477,930
84Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8629.8817,800531,864
85Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0631.8817,800567,464
86Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2633.8617,800602,708
87Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1610.0917,800179,602
88Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2610.9817,800195,444
89Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4612.7421,000267,540
90Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5613.6217,800242,436
91Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8616.2217,800288,716
92Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0617.9417,800319,332
93Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3620.4717,800364,366
94Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5622.1417,800394,092
95Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8624.617,800437,880
96Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0626.2317,800466,894
97Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2627.8317,800495,374
98Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4619.3317,800344,074
99Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5620.6817,800368,104
100Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8624.6917,800439,482
101Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0627.3417,800486,652
102Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3631.2917,800556,962
103Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5633.8917,800603,242
104Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8637.7717,800672,306
105Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0640.3317,800717,874
106Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2642.8717,800763,086
107Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1612.1617,800216,448
108Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2613.2417,800235,672
109Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4615.3817,800273,764
110Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5616.4517,800292,810
111Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8619.6117,800349,058
112Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0621.717,800386,260
113Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3624.817,800441,440
114Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5626.8517,800477,930
115Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8629.8817,800531,864
116Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0631.8817,800567,464
117Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2633.8617,800602,708
118Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5620.6817,800368,104
119Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8624.6917,800439,482
120Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0627.3417,800486,652
121Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3631.2917,800556,962
122Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5633.8917,800603,242
123Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8637.7717,800672,306
124Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0640.3317,800717,874
125Thép hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2642.8717,800763,086
126Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5624.9317,800443,754
127Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8629.7917,800530,262
128Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0633.0117,800587,578
129Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3637.817,800672,840
130Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5640.9817,800729,444
131Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8645.717,800813,460
132Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0648.8317,800869,174
133Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2651.9417,800924,532
134Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5656.5817,8001,007,124
135Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8661.1717,8001,088,826
136Thép hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0664.2117,8001,142,938
137Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8629.7917,800530,262
138Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0633.0117,800587,578
139Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3637.817,800672,840
140Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5640.9817,800729,444
141Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8645.717,800813,460
142Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0648.8317,800869,174
143Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2651.9421,0001,090,740
144Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5656.5817,8001,007,124
145Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8661.1717,8001,088,826
146Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0664.2117,8001,142,938

Thép hộp đen

Thép hộp đen được chia thành nhiều loại khác nhau như thép hộp vuông đen, thép hộp chữ nhật đen, thép hộp cỡ lớn…. Hiện tại ngoài những nhà máy lớn trong nước sản xuất được thép hộp với các kích thước đặc trưng thì những kích thước đặc thù cỡ lớn, quá dày thì sẽ nhập khẩu từ Trung Quốc.

BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN MỚI NHẤT 2023

Lưu ý: Bảng giá thép hộp mạ kẽm các loại dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để được báo giá chính xác nhất quý anh chị khách hàng vui lòng liên hệ Hotline: 0983 436 161 – Hoặc nhắn gửi đơn hàng vào zalo

STTTên sản phẩmĐộ dài (m)Trọng lượng (Kg)Giá có VAT (Đ/Kg)Tổng giá có VAT
1Thép hộp đen 13 x 26 x 1.062.4119,15046,152
2Thép hộp đen 13 x 26 x 1.163.7719,15072,196
3Thép hộp đen 13 x 26 x 1.264.0819,15078,132
4Thép hộp đen 13 x 26 x 1.464.719,15090,005
5Thép hộp đen 14 x 14 x 1.062.4119,15046,152
6Thép hộp đen 14 x 14 x 1.162.6319,15050,365
7Thép hộp đen 14 x 14 x 1.262.8419,15054,386
8Thép hộp đen 14 x 14 x 1.463.2519,15062,238
9Thép hộp đen 16 x 16 x 1.062.7919,15053,429
10Thép hộp đen 16 x 16 x 1.163.0419,15058,216
11Thép hộp đen 16 x 16 x 1.263.2919,15063,004
12Thép hộp đen 16 x 16 x 1.463.7819,15072,387
13Thép hộp đen 20 x 20 x 1.063.5419,15067,791
14Thép hộp đen 20 x 20 x 1.163.8719,15074,111
15Thép hộp đen 20 x 20 x 1.264.219,15080,430
16Thép hộp đen 20 x 20 x 1.464.8319,15092,495
17Thép hộp đen 20 x 20 x 1.565.1418,65095,861
18Thép hộp đen 20 x 20 x 1.866.0517,950108,598
19Thép hộp đen 20 x 40 x 1.065.4319,150103,985
20Thép hộp đen 20 x 40 x 1.165.9419,150113,751
21Thép hộp đen 20 x 40 x 1.266.4619,150123,709
22Thép hộp đen 20 x 40 x 1.467.4719,150143,051
23Thép hộp đen 20 x 40 x 1.567.7918,650145,284
24Thép hộp đen 20 x 40 x 1.869.4417,950169,448
25Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0610.417,150178,360
26Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3611.817,150202,370
27Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5612.7217,150218,148
28Hộp đen 25 x 25 x 1.064.4819,15085,792
29Hộp đen 25 x 25 x 1.164.9119,15094,027
30Hộp đen 25 x 25 x 1.265.3319,150102,070
31Hộp đen 25 x 25 x 1.466.1519,150117,773
32Hộp đen 25 x 25 x 1.566.5618,650122,344
33Hộp đen 25 x 25 x 1.867.7517,950139,113
34Hộp đen 25 x 25 x 2.068.5217,150146,118
35Hộp đen 25 x 50 x 1.066.8419,150130,986
36Hộp đen 25 x 50 x 1.167.519,150143,625
37Hộp đen 25 x 50 x 1.268.1519,150156,073
38Hộp đen 25 x 50 x 1.469.4519,150180,968
39Hộp đen 25 x 50 x 1.5610.0918,650188,179
40Hộp đen 25 x 50 x 1.8611.9817,950215,041
41Hộp đen 25 x 50 x 2.0613.2317,150226,895
42Hộp đen 25 x 50 x 2.3615.0617,150258,279
43Hộp đen 25 x 50 x 2.5616.2517,150278,688
44Hộp đen 30 x 30 x 1.065.4319,150103,985
45Hộp đen 30 x 30 x 1.165.9419,150113,751
46Hộp đen 30 x 30 x 1.266.4619,150123,709
47Hộp đen 30 x 30 x 1.467.4719,150143,051
48Hộp đen 30 x 30 x 1.567.9718,650148,641
49Hộp đen 30 x 30 x 1.869.4417,950169,448
50Hộp đen 30 x 30 x 2.0610.417,150178,360
51Hộp đen 30 x 30 x 2.3611.817,150202,370
52Hộp đen 30 x 30 x 2.5612.7217,150218,148
53Hộp đen 30 x 60 x 1.068.2519,150157,988
54Hộp đen 30 x 60 x 1.169.0519,150173,308
55Hộp đen 30 x 60 x 1.269.8519,150188,628
56Hộp đen 30 x 60 x 1.4611.4319,150218,885
57Hộp đen 30 x 60 x 1.5612.2118,650227,717
58Hộp đen 30 x 60 x 1.8614.5317,950260,814
59Hộp đen 30 x 60 x 2.0616.0517,150275,258
60Hộp đen 30 x 60 x 2.3618.317,150313,845
61Hộp đen 30 x 60 x 2.5619.7817,150339,227
62Hộp đen 30 x 60 x 2.8621.9717,150376,786
63Hộp đen 30 x 60 x 3.0623.417,150401,310
64Hộp đen 40 x 40 x 1.168.0219,150153,583
65Hộp đen 40 x 40 x 1.268.7219,150166,988
66Hộp đen 40 x 40 x 1.4610.1119,150193,607
67Hộp đen 40 x 40 x 1.5610.818,650201,420
68Hộp đen 40 x 40 x 1.8612.8317,950230,299
69Hộp đen 40 x 40 x 2.0614.1717,150243,016
70Hộp đen 40 x 40 x 2.3616.1417,150276,801
71Hộp đen 40 x 40 x 2.5617.4317,150298,925
72Hộp đen 40 x 40 x 2.8619.3317,150331,510
73Hộp đen 40 x 40 x 3.0620.5717,150352,776
74Hộp đen 40 x 80 x 1.1612.1619,150232,864
75Hộp đen 40 x 80 x 1.2613.2419,150253,546
76Hộp đen 40 x 80 x 1.4615.3819,150294,527
77Hộp đen 40 x 80 x 3.2633.8617,150580,699
78Hộp đen 40 x 80 x 3.0631.8817,150546,742
79Hộp đen 40 x 80 x 2.8629.8817,150512,442
80Hộp đen 40 x 80 x 2.5626.8517,150460,478
81Hộp đen 40 x 80 x 2.3624.817,150425,320
82Hộp đen 40 x 80 x 2.0621.717,150372,155
83Hộp đen 40 x 80 x 1.8619.6117,950352,000
84Hộp đen 40 x 80 x 1.5616.4518,650306,793
85Hộp đen 40 x 100 x 1.5619.2718,650359,386
86Hộp đen 40 x 100 x 1.8623.0117,950413,030
87Hộp đen 40 x 100 x 2.0625.4717,150436,811
88Hộp đen 40 x 100 x 2.3629.1417,150499,751
89Hộp đen 40 x 100 x 2.5631.5617,150541,254
90Hộp đen 40 x 100 x 2.8635.1517,150602,823
91Hộp đen 40 x 100 x 3.0637.5317,150643,640
92Hộp đen 40 x 100 x 3.2638.3917,150658,389
93Hộp đen 50 x 50 x 1.1610.0919,150193,224
94Hộp đen 50 x 50 x 1.2610.9819,150210,267
95Hộp đen 50 x 50 x 1.4612.7419,150243,971
96Hộp đen 50 x 50 x 3.2627.8317,150477,285
97Hộp đen 50 x 50 x 3.0626.2317,150449,845
98Hộp đen 50 x 50 x 2.8624.617,150421,890
99Hộp đen 50 x 50 x 2.5622.1417,150379,701
100Hộp đen 50 x 50 x 2.3620.4717,150351,061
101Hộp đen 50 x 50 x 2.0617.9417,150307,671
102Hộp đen 50 x 50 x 1.8616.2217,950291,149
103Hộp đen 50 x 50 x 1.5613.6218,650254,013
104Hộp đen 50 x 100 x 1.4619.3319,150370,170
105Hộp đen 50 x 100 x 1.5620.6818,650385,682
106Hộp đen 50 x 100 x 1.8624.6917,950443,186
107Hộp đen 50 x 100 x 2.0627.3417,150468,881
108Hộp đen 50 x 100 x 2.3631.2917,150536,624
109Hộp đen 50 x 100 x 2.5633.8917,150581,214
110Hộp đen 50 x 100 x 2.8637.7717,150647,756
111Hộp đen 50 x 100 x 3.0640.3317,150691,660
112Hộp đen 50 x 100 x 3.2642.8717,150735,221
113Hộp đen 60 x 60 x 1.1612.1619,150232,864
114Hộp đen 60 x 60 x 1.2613.2419,150253,546
115Hộp đen 60 x 60 x 1.4615.3819,150294,527
116Hộp đen 60 x 60 x 1.5616.4518,650306,793
117Hộp đen 60 x 60 x 1.8619.6117,950352,000
118Hộp đen 60 x 60 x 2.0621.717,150372,155
119Hộp đen 60 x 60 x 2.3624.817,150425,320
120Hộp đen 60 x 60 x 2.5626.8517,150460,478
121Hộp đen 60 x 60 x 2.8629.8817,150512,442
122Hộp đen 60 x 60 x 3.0631.8817,150546,742
123Hộp đen 60 x 60 x 3.2633.8617,150580,699
124Hộp đen 90 x 90 x 1.5624.9318,650464,945
125Hộp đen 90 x 90 x 1.8629.7917,950534,731
126Hộp đen 90 x 90 x 2.0633.0117,150566,122
127Hộp đen 90 x 90 x 2.3637.817,150648,270
128Hộp đen 90 x 90 x 2.5640.9817,150702,807
129Hộp đen 90 x 90 x 2.8645.717,150783,755
130Hộp đen 90 x 90 x 3.0648.8317,150837,435
131Hộp đen 90 x 90 x 3.2651.9417,150890,771
132Hộp đen 90 x 90 x 3.5656.5817,150970,347
133Hộp đen 90 x 90 x 3.8661.1717,1501,049,066
134Hộp đen 90 x 90 x 4.0664.2117,1501,101,202
135Hộp đen 60 x 120 x 1.8629.7918,950564,521
136Hộp đen 60 x 120 x 2.0633.0117,150566,122
137Hộp đen 60 x 120 x 2.3637.817,150648,270
138Hộp đen 60 x 120 x 2.5640.9817,150702,807
139Hộp đen 60 x 120 x 2.8645.717,150783,755
140Hộp đen 60 x 120 x 3.0648.8317,150837,435
141Hộp đen 60 x 120 x 3.2651.9417,150890,771
142Hộp đen 60 x 120 x 3.5656.5817,150970,347
143Hộp đen 60 x 120 x 3.8661.1717,1501,049,066
144Hộp đen 60 x 120 x 4.0664.2117,1501,101,202
145Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0662.6817,1501,074,962

Ưu điểm của thép hộp mạ kẽm

Sử dụng công nghệ tiên tiến mạ kẽm nhúng nóng trên nền cán thép nguội. Sản phẩm thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 hội tụ đầy đủ những yếu tố về độ bền phủ lớp bề mặt cao nhất. Bởi vậy dòng sản phẩm này có khả năng chống ăn mòn rất cao, hạn chế được sự xâm thực từ môi trường bên ngoài vào bên trong sản phẩm nên sẽ hạn chế được sự hình thành của lớp gỉ sét trên bề mặt nguyên vật liệu.

Sử dụng thép hộp mạ kẽm vào những công trình được xây dựng ở khu vực ven biển, nơi phải chịu ảnh hưởng của hóa chất, hay nơi có độ ẩm cao sẽ đảm bảo tối đa tuổi thọ cho công trình. Tuổi thọ trung bình của sản phẩm thép hộp mạ kẽm của thép Hòa Phát thường đạt tới 50 – 60 năm nếu được xây dựng ở nơi có điều kiện thuận lợi, còn đối với những sản phẩm được xây dựng ở nơi có khí hậu đặc thù, chịu những ảnh hưởng từ nhiệt độ và thời tiết bất lợi thì tuổi thọ trung bình của sản phẩm cũng đã lên đến 40 năm.

Ngoài độ bền cao cùng với những tính năng chống ăn mòn thì dòng sản phẩm thép hộp Hoà Phát mạ kẽm của tập đoàn Hòa Phát phân phối bởi công ty thép công nghiệp Hà Nội còn có độ bóng, sáng cao cùng với độ dài không giới hạn. Nên sản phẩm phù hợp với tất cả mọi công trình từ lớn đến nhỏ, đặc biệt phù hợp với với những công trình ngoài trời và những công trình phải xây dựng ven biển.

Bazem trọng lượng các sản phẩm hộp chữ nhật, hộp vuông nhiều kích thước khác nhau có trong bảng sau: BẢNG GIÁ

thép hộp mạ kẽm

thép hộp

thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Là đơn vị cung cấp các dòng sản phẩm mạ kẽm uy tín chất lượng đồng thời với giá cả cạnh tranh trên thị trường sẽ đảm bảo tiết kiệm chi phí nhất đến cho quý khách hàng.
Dưới đây là một số những sản phẩm thép hộp mã kẽm được nhiều khách hàng sử dụng tại công ty chúng tôi:

– Thép hộp mạ kẽm 60 x 120
– Thép hộp mạ kẽm 50 x 50
– Thép hộp mạ kẽm 50 x 100
– Thép hộp mạ kẽm 30 x 60

Ngoài cung cấp các sản phẩm thép hộp đen mạ kẽm thì tại công ty thép công nghiệp Hà Nội còn có cung cấp thêm các sản phẩm khác như thép hình, thép H, thép I, thép V…..

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

VP1: Khu đấu giá Vạn Phúc – Tố Hữu, Q Hà Đông – Hà Nội
VP2: Kho Kim khí 53 Đức Giang – Long Biên – Hà Nội
Điện thoại: 04. 8.5892.918 – Fax : 043.3.560.129
Hotline: Mr Hoàn – 0974.646.226
Email: thepcongnghiep.vn@gmail.com
Website: www.thepcongnghiep.vn

Sản Phẩm Liên Quan

Ống đen D126.8 x 3.2

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D126.8 x 3.0

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D126.8 x 2.8

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D126.8 x 2.5

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D126.8 x 2.3

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D126.8 x 2.0

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D126.8 x 1.8

Giá: 16.727 VNĐ

Ống đen D113.5 x 3.2

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D113.5 x 3.0

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D113.5 x 2.8

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D113.5 x 2.5

Giá: 16.182 VNĐ

Ống đen D113.5 x 2.3

Giá: 16.182 VNĐ